quắt queo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quắt queo+
- Shrivel up
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quắt queo"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "quắt queo":
quắt queo quắt quéo quặt quẹo - Những từ có chứa "quắt queo" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
writhe addax retorted cock-eyed flexousity flexuous wriggle clothed prefecture advertisement more...
Lượt xem: 641